Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngày càng


de plus en plus
Ngày càng nghiêng
pencher de plus en plus
Ngày càng lạnh
de plus en plus froid
Ngày càng nguy hiểm
de plus en plus dangereux
Ngày càng thường xuyên hơn
de plus en plus souvent
Đi ngày càng nhanh
aller de plus en plus vite
Trời ngày càng tối
le ciel devenait de plus en plus sombre
Giá ngày càng tăng
les prix augmentent de plus en plus
chaque jour
Tình hình ngày càng phức tạp hơn
la situation devient chaque jour plus compliquée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.