| de plus en plus |
| | Ngày càng nghiêng |
| pencher de plus en plus |
| | Ngày càng lạnh |
| de plus en plus froid |
| | Ngày càng nguy hiểm |
| de plus en plus dangereux |
| | Ngày càng thường xuyên hơn |
| de plus en plus souvent |
| | Đi ngày càng nhanh |
| aller de plus en plus vite |
| | Trời ngày càng tối |
| le ciel devenait de plus en plus sombre |
| | Giá ngày càng tăng |
| les prix augmentent de plus en plus |
| | chaque jour |
| | Tình hình ngày càng phức tạp hơn |
| la situation devient chaque jour plus compliquée |