Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngành


branche; ramification; division
Ngành cam
une branche d'oranger
Các ngành khoa học
les divisons de la science; les branches de la science
Ngành giáo dục
(la branche de) l'enseignement
Ngành họ
branche d'une famille
(sinh vật học, sinh lý học) embranchement
Ngành thực vật hạt kín
embranchement des angiospermes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.