|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngành
| branche; ramification; division | | | Ngành cam | | une branche d'oranger | | | Các ngành khoa học | | les divisons de la science; les branches de la science | | | Ngành giáo dục | | (la branche de) l'enseignement | | | Ngành họ | | branche d'une famille | | | (sinh vật học, sinh lý học) embranchement | | | Ngành thực vật hạt kín | | embranchement des angiospermes |
|
|
|
|