Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nay


maintenant; à présent; actuellement
Cho đến nay
jusqu'à présent
Nước ta nay đã thống nhất
notre pays est maintenant unifié
ci
Hôm nay
ce jour-ci; aujourd'hui
Năm nay
cette année-ci; l'année courante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.