Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nữ công


travaux féminins
ban nữ công
section d'agitation et de propagande parmi les femmes (dans les syndicats)
môn nữ công
enseignement ménager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.