|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nổi lên
| se lever | | | Gió nổi lên | | le vent se lève | | | surgir | | | Một hòn đảo nổi lên | | une île a surgi | | | se dresser; se soulever; s'insurger | | | Nổi lên chống xâm lăng | | se dresser contre l'envahisseur | | | ressorrtir; se détacher | | | Màu đỏ nổi lên trên nền nhạt | | couleur rouge qui ressort sur un fond clair |
|
|
|
|