Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nỏ


arbalète
très sec bien sec
Củi nỏ
du bois de chauffage très sec
qui parle avec volubilité (xem nỏ mồm)
(tiếng địa phương) ne...pas; ne.. point
Tôi nỏ ăn bánh đó
je ne mange pas ce gâteau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.