Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nếp


riz gluant
Bánh nếp
pain en riz gluant
Thóc nếp
paddy de riz gluant
gluant (en parlant du riz)); tendre et blanc (en parlant du maïs)
Ngô nếp
maïs tendre et blanc
pli; repli
Chiếc váy xếp nếp
une jupe à plis
Nếp giả
faux pli
Nếp bẹn
(giải phẫu học) pli de l'aine
Nếp mỡ
(giải phẫu học) repli adipeux
habitude
Nhiễm nếp xấu
contracter une mauvaise habitude
manière; façon; mode
Nếp suy nghĩ
manière de penser
xem nếp nhà
có nếp có tẻ
avoir comme enfants et garçon et fille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.