|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núm
| (cũng nói nuốm) bouton | | | Núm ngăn kéo | | bouton de tiroir | | | mamelon | | | Núm quả cau | | mamelon d'une noix d'arec | | | tubercule | | | Núm vỏ sò ốc | | tubercules des coquilles | | | (động vật học) aréole (de certains vaisseaux) | | | (giải phẫu học) caroncule | | | Núm lệ | | caroncule lacrymale | | | (tiếng địa phương) saisir | | | Núm tóc | | saisir par les cheveux |
|
|
|
|