|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núi
| montagne; mont | | | Núi Ba Vì | | le mont Bavi | | | Dãy núi | | chaîne de montagnes cordillère | | | Hàng núi sách | | des montagnes de livres | | | cây miền núi | | | orophyte | | | khoa nghiên cứu núi | | | orographie | | | người miền núi | | | montagnard | | | sự tạo núi | | | orogenèse | | | vận động tạo núi | | | orogénie |
|
|
|
|