Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nùi


bouchon (poignée de paille tortillée)
Nùi lửa
bouchon pour faire prendre le feu
Lấy nùi rơm cọ xát cho ngựa
frotter un cheval avec un bouchon de paille
tampon
Lấy nùi đánh véc ni tủ
vernir une armoire avec un tampon
houppe
Nùi thoa phấn
houppe à poudrer
(tiếng địa phương) bouchon (de bouteille)
Nùi chai
bouchon de bouteille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.