|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nõn
| bourgeon | | | Cây đã ra nõn | | plante qui a poussé ses premiers bourgeons | | | tendre | | | Lá nõn | | des feuilles tendres (qui viennent de pousser au sommet des branches) | | | Da trắng nõn | | teint d'une blancheur | | | (thông tục) (cũng nói nõ) membre viril; phallus |
|
|
|
|