Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



folâtrer; batifoler
Nô cả ngày không chịu học bài
folâtrer toute la jounée sans apprendre sa leçon
se presser en foule; accourir en foule
Nô nhau đi xem hội
accourir en foule au festival



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.