|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóng
| (thực vật học) saurauja | | | chaud; en feu | | | Xứ nóng | | pays chaud | | | Trà nóng | | thé chaud | | | Nước nóng | | eau chaude | | | Trời nóng | | temps chaud; | | | Động vật máu nóng (sinh vật học, sinh lý học) | | animaux à sang chaud | | | Má nóng | | des joues en feu | | | irascible | | | Tính nóng | | caractère (humeur) irascible | | | s' impatienter de; griller de | | | Nóng đi | | s' impatienter de partir | | | nong nóng | | | (redoublement sens atténué) lègèrement chaud | | | nóng như thiêu | | | torride | | | ở đây nóng quá | | | on cuit ici; on grille ici |
|
|
|
|