Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nón


chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phương) chapeau
cône; strobile
Nón tròn xoay (toán học)
cône de révolution;
Nón thông (thực vật học)
cône (strobile) de pin
Nón phun trào; nón phóng vật (địa lý, địa chất)
cône de déjection



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.