| causer; converser; s'entretenir; entretenir |
| | Anh ta nói chuyện hay |
| il cause bien |
| | Nói chuyện với bạn |
| s'entretenir (converser) avec son ami |
| | Nói chuyện với ai về việc gì |
| entretenir quelqu'un de quelque chose |
| | faire une causerie |
| | Nói chuyện về văn học |
| faire une causerie littéraire |
| | cuộc nói chuyện |
| | conversation; entretien; causerie; conférence |