![](img/dict/D0A549BC.png) | causer; converser; s'entretenir; entretenir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta nói chuyện hay |
| il cause bien |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nói chuyện với bạn |
| s'entretenir (converser) avec son ami |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nói chuyện với ai về việc gì |
| entretenir quelqu'un de quelque chose |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire une causerie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nói chuyện về văn học |
| faire une causerie littéraire |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cuộc nói chuyện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | conversation; entretien; causerie; conférence |