Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
níu


saisir pour tirer (en arrière en bas) retenir
Níu tóc
saisir (quelqu'un) par les cheveux; tenir (quelqu'un) par les cheveux
Níu cành cây xuống để hái quả
tirer vers soi une branche pour cueillir des fruits
se raccrocher
Níu vào cành cây cho khỏi ngã
se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
raccrocher; racoler
Gái điếm níu khách
prostituée qui racole des clients



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.