Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nét


trait
Nét bút chì
un trait de crayon
Nét đứng
trait vertical; hampe (de certaines lettres comme h, p...)
Nó có những nét giống cha nó
il a les traits de son père
point
Nhắc lại những nét chính
reprendre les points principaux
style
Nét nhạc hùng tráng
style de musique puissant
(khẩu ngữ) net
Hình rất nét
image très nette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.