Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
não


(giải phẫu học) cerveau; encéphale
(ít dùng) avoir le coeur endolori; s' attrister
não người dãi gió dầm mưa
s' attrister à le voir exposé au vent et à la pluie
bệnh não
enphacélopathie
chảy máu não
hémorragie cérébrale
nhũn não
encéphalomalacie
thoát vị não
encéphalocèle
u não
encéphalome
viêm não
encéphalomyélite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.