Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nâng cao


exhausser; élever
Nâng cao ngôi nhà lên một tầng
exhausser une maison d'un étage
Nâng cao tâm hồn
exhausser les âmes
relever; rehausser
Nâng cao nhiệt tình cách mạng
relever l'enthousiasme révolutionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.