| lever; soulever |
| | Nâng một vật nặng |
| lever un fardeau; soulever un fardeau |
| | hausser; élever |
| | Nâng bức tường lên |
| hausser un mur; élever un mur |
| | ériger |
| | Nâng (lên) thành nguyên lí |
| ériger en principe |
| | chị ngã em nâng |
| | s'aider mutuellement |
| | cơ nâng |
| | (giải phẫu học): muscle élévateur |
| | máy nâng |
| | (kỹ thuật) appareil élévatoire; élévateur |
| | nâng khăn sửa túi |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement |
| | nâng như nâng trứng |
| | prendre soin délicatement |