|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
này
| ce | | | Trên đời này | | en ce monde | | | Những cuốn sách này | | ces livres; ces livres-ci | | | présent; pareil | | | Lá thư này | | la présente lettre | | | Vào giờ này | | à pareille heure | | | voici | | | Này chồng, này mẹ, này cha (Nguyễn Du) | | voici le mari, voici la mère, voici le père | | | tenez!; eh! | | | Này, đọc bản thông báo đi | | tenez! lisez ce communiqué |
|
|
|
|