Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
này


ce
Trên đời này
en ce monde
Những cuốn sách này
ces livres; ces livres-ci
présent; pareil
Lá thư này
la présente lettre
Vào giờ này
à pareille heure
voici
Này chồng, này mẹ, này cha (Nguyễn Du)
voici le mari, voici la mère, voici le père
tenez!; eh!
Này, đọc bản thông báo đi
tenez! lisez ce communiqué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.