Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nào


quel; lequel
Ngày nào?
quel jour?
Trong những cuốn sách này anh thích nhất cuốn nào?
parmi ces livres, lequel préférez-vous?
n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que
Ngày nào cũng mưa
il pleut tous les jours
Cuốn sách nào cũng được
n'importe quel livre fera l'affaire
Người nào cũng bằng lòng
tout le monde est content
Nó đưa ra lí do nào thì cũng cứ bị phạt
quelque raison qu'il donne, il sera puni
(devant un verbe) pas; ne pas; ne point
Tôi nào có biết
je ne le sais point
et
Nào đàn bà, nào trẻ con
et les femmes, et les enfants
allons! voyons!
Ta đi nào!
allons! en route
nào nhảy đi!
voyons! sautez



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.