|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nàn
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur | | | Gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương (Nguyễn Du) | | victime de la guerre, accablée de malheur, vous êtes également digne de pitié |
|
|
|
|