Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nài


cornac
(tiếng địa phương) jockey
anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...)
prier instamment; insister
Nài mãi để được đi với mẹ ra chợ
prier instamment pour avoir la permission d'aller au marché avec sa mère
(từ cũ, nghĩa cũ) như nề
Khó khăn chẳng nài
sans craindre les difficultés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.