|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nài
| cornac | | | (tiếng địa phương) jockey | | | anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...) | | | prier instamment; insister | | | Nài mãi để được đi với mẹ ra chợ | | prier instamment pour avoir la permission d'aller au marché avec sa mère | | | (từ cũ, nghĩa cũ) như nề | | | Khó khăn chẳng nài | | sans craindre les difficultés |
|
|
|
|