Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mai


(động vật học) carapace (de tortue)
sépion; os (de seiche)
rouf (d'une barque...)
bêche; louchet
(thực vật học) abricot, abricotier
(thực vật học) sinocalamus (espèce de bambou)
entremetteur
le matin
Hôm mai
matin et soir
demain
cái mai nhỏ
bêchette
xới bằng mai
bêcher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.