Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở mặt


relever la tête
Mở mặt với đời
relever la tête devant les autres
mở mày mở mặt
avoir une situation plus aisée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.