Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở màn


(sân khấu) lever le rideau
(nghĩa bóng) commencer
Cuộc thương lượng đã mở màn
les négociations ont commencé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.