Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở hàng


la première vente d'une marchandise dans la journée
Bán mở hàng
faire la première vente dans la journée
Mua mở hàng
être le premier acheteur chez quelqu'un dans la journée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.