Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mở


ouvrir
Mở cửa ra
ouvrir la porte
Mở ngôi hàng
ouvrir une boutique
développer; déployer
Mở gói
développer un paquet
Mở khăn tay ra
déployer un mouchoir
percer
Mở một đường phố
percer un rue
organiser; tenir
Mở hội
organiser une fête
Mở phiên tòa
tenir audience
mettre en marche (un appareil; une machine)
défaire; délier
Mở một nút buộc
défaire un noeud
donner de la voie (à une scie)
(nghĩa bóng) ouvrir la voie à; marquer l'avènement de (une ère nouvelle...)
(thực vật học) déhiscent
Quả mở
fruit déhiscent
độ mở
ouverture (d'un compas)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.