|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỗi
| chaque; tous | | | Mỗi ngày | | chaque jour | | | Mỗi sáng | | tous les matins | | | Anh ấy đi dạo mỗi sáng | | chaque matin il fait sa promenade | | | par | | | Ba lần mỗi ngày | | trois fois par jour | | | mỗi ngày một | | | de jour en jour; de plus en plus | | | mỗi ngày mỗi tật | | | chacun sa marotte | | | mỗi người mỗi ý | | | chaque tête chaque avis |
|
|
|
|