Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỗi


chaque; tous
Mỗi ngày
chaque jour
Mỗi sáng
tous les matins
Anh ấy đi dạo mỗi sáng
chaque matin il fait sa promenade
par
Ba lần mỗi ngày
trois fois par jour
mỗi ngày một
de jour en jour; de plus en plus
mỗi ngày mỗi tật
chacun sa marotte
mỗi người mỗi ý
chaque tête chaque avis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.