Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mồng


(mot utilisé pour désigner les dix premiers jours du mois)
Mồng một
le premier du mois
Mồng mười
le dix du mois
(động vật học, thực vật học) caroncule
(tiếng địa phương) crête (de coq...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.