|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mấy mươi
| combien | | | Công trình kể biết mấy mươi | | combien de peines on a dû supporter | | | sans beaucoup de valeur | | | Chiếc thoa là của mấy mươi (Nguyễn Du) | | une épingle à cheveux est un objet sans beaucoup de valeur |
|
|
|
|