Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mất lòng


froisser; désobliger; vexer; mécontenter
Tôi sợ mất lòng ông ta
je crains de le froisser
Làm mất lòng ai vì một câu nói đùa
vexer quelqu'un par une plaisanterie
Một biện pháp làm mất lòng mọi người
une mesure qui mécontente tout le monde
nói thật mất lòng
(tục ngữ) la vérité blesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.