Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mưu


stratagème; ruse; expédient
Người lắm mưu
homme fertile en expédients
se préoccuper de; travailler à
Mưu lợi ích cho dân
travailler à l'intérêt du peuple
dũng bất như mưu
ce que lion ne peut renard le fait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.