Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mưa gió


intempéries
Bất chấp mưa gió
braver les intempéries
cuộc đời mưa gió
vie aventureuse; vie pleine de vicissitudes;
dù mưa dù gió
qu'il pleuve ou qu'il vente;
làm mưa làm gió
faire la pluie et le beau temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.