Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mùi


(thực vật học) coriandre
odeur
Mùi dễ chịu
odeur agréable
goût
Mùi đồ thối
goût de pourri
saveur
Nếm trải mọi mùi đắng cay
goûter à toutes les saveurs de l'amertume
(tiếng địa phương) như màu
áo mùi nâu
habit de couleur brune
huitième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
Tuổi mùi
être né en l'année du huitième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le bouc)
Giờ mùi
de 13 à 15 heures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.