Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mùa


saison
Bốn mùa trong một năm
les quatre saisons de l'année
époque
Mùa thi
époque des examens
Mùa gặt
temps des moissons
récolte
Ruộng một mùa
rizière à une récolte par an
riz de la principale récolte
Cấy mùa
repiquer du riz de la principale récolte; repiquer du riz du dixième mois
de la principale récolte
Lúa mùa
riz de la principale récolte; riz du dixième mois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.