|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mù
| brume | | | aveugle | | | Người mù | | personne aveugle | | | (thông tục) fortement; très | | | Khai mù | | fortement pisseux | | | đầy mù | | | brumeux | | | mù nhẹ | | | brumasse | | | quá mù ra mưa | | | (tục ngữ) à force de traîner en longueur, on finirait par tout perdre | | | chứng mù | | | cécité | | | đẻ ra đã mù | | | aveugle-né | | | làm cho mù | | | rendre aveugle | | | anh đui chê anh mù không có mắt | | | c'est la poêle qui se moque du chaudron | | | thằng chột làm vua xứ mù | | | au royaume des aveugles, les borgnes sont rois |
|
|
|
|