|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
môi
| (cũng nói muôi) louche | | | (giải phẫu học) lèvre | | | Môi dày | | lèvres épaisses | | | Không hé môi nói một lời | | ne pas desserrer les lèvres | | | labial | | | Phụ âm môi | | (ngôn ngữ học) consonne labiale; labiale | | | (từ cũ, nghĩa cũ) effigie en paille (dont se servaient les sorciers) |
|
|
|
|