Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
môi


(cũng nói muôi) louche
(giải phẫu học) lèvre
Môi dày
lèvres épaisses
Không hé môi nói một lời
ne pas desserrer les lèvres
labial
Phụ âm môi
(ngôn ngữ học) consonne labiale; labiale
(từ cũ, nghĩa cũ) effigie en paille (dont se servaient les sorciers)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.