|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mô
| butte; tertre | | | Mô đất | | butte de terre | | | Nhà trên mô đất | | maison sur un tertre | | | (sinh vật học, sinh lý học) tissu | | | Mô mỡ | | tissu adipeux | | | Mô sụn | | tissu cartilagineux | | | Mô lưới | | tissu réticulé | | | Mô xơ | | tissu fibreux | | | Mô dẫn | | tissu conducteur | | | Mô đỡ | | tissu de soutien | | | (tiếng địa phương) où | | | Anh đi mô | | où allez-vous? | | | bệnh lí mô | | | (y học) histopathologie | | | bệnh nấm mô | | | histoplasmose | | | chất tạo mô | | | histogène | | | cái mô? | | | lequel? | | | khi mô? | | | quand? |
|
|
|
|