Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



butte; tertre
Mô đất
butte de terre
Nhà trên mô đất
maison sur un tertre
(sinh vật học, sinh lý học) tissu
Mô mỡ
tissu adipeux
Mô sụn
tissu cartilagineux
Mô lưới
tissu réticulé
Mô xơ
tissu fibreux
Mô dẫn
tissu conducteur
Mô đỡ
tissu de soutien
(tiếng địa phương) où
Anh đi mô
où allez-vous?
bệnh lí mô
(y học) histopathologie
bệnh nấm mô
histoplasmose
chất tạo mô
histogène
cái mô?
lequel?
khi mô?
quand?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.