Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
món


mèche
Món tóc
une mèche de cheveux
article; somme (souvent ne se traduit pas)
Món hàng
article de marchandise
Món nợ
dette
Món tiền
somme d'argent
matière; discipline (souvent ne se traduit pas)
Món toán
mathématiques
ăn theo món
manger à la carte (et non au menu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.