Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
móm xều


(nghĩa xấu) lamentable brèche-dent
đồ móm xều
quel lamentable brèche-dent
lamentable; en très mauvais état
Đôi giày móm xều
une paire de chaussures en très mauvais état



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.