|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mòng
| (động vật học) xem mòng biển | | | xem mòng két | | | (động vật học) moucheron (espèce d'insecte) | | | (văn chương) như mộng (xem giấc mộng) | | | (ít dùng) attendre avec impatience | | | Mòng tin | | attendre avec impatience des nouvelles |
|
|
|
|