Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mòng


(động vật học) xem mòng biển
xem mòng két
(động vật học) moucheron (espèce d'insecte)
(văn chương) như mộng (xem giấc mộng)
(ít dùng) attendre avec impatience
Mòng tin
attendre avec impatience des nouvelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.