Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mòn


s'user; être usé
Những dụng cụ này mòn nhanh
ces instruments s'usent vite
Giày mòn gót
souliers dont les talons sont usés; souliers éculés
se perdre peu à peu
Tiền mòn đi
l'argent se perd peu à peu
chờ mòn con mắt
attendre trop longtemps et vainement
mòn đít quần trên ghế nhà trường
(thông tục) user ses fonds de culotte sur les bancs de l'école
nước chảy đá mòn
(tục ngữ) goutte à goutte l'eau use la pierre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.