|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mòi
| (động vật học) xem cá mòi | | | trace | | | Mòi cá dưới nước | | traces des poissons dans l'eau | | | signe; air | | | Có mòi tốt đấy | | c'est bon signe | | | Vợ chồng nhà ấy có mòi làm ăn khá giả | | ce ménage a l'air de bien gagner dans le travail |
|
|
|
|