Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mìn


xem mẹ mìn
mine
Mìn nổ chậm
bombe à retardement
có đặt mìn
miné
đặt mìn
miner
gỡ mìn
déminer
máy dò mìn
détecteur de mines
người gỡ mìn
démineur
tàu thả mìn
mouilleur de mines
tàu vớt mìn
dragueur de mines



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.