Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mê mải


se passionner; s'enticher; s'adonner passionnément
Mê mải đọc sách
se passionner pour la lecture;
Mê mải với khoa học
s'enticher de sciences;
Mê mải làm việc
s'adonner passionnément au travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.