|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mãnh liệt
| violent; intenses; furieux; vif; vigoureux; frénétique; véhément | | | Cơn bão mãnh liệt | | tempête violente; | | | Cái ghét mãnh liệt | | haine furieuse | | | Những tràng vỗ tay mãnh liệt | | vifs applaudissements; | | | Cuộc chiến đấu mãnh liệt | | vigoureux combat; | | | Dục vọng mãnh liệt | | passion violente |
|
|
|
|