Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mãn


(cũng nói mèo) chat
(ít dùng) finir; être terminé
Chương trình phát thanh đã mãn
le programme radiophonique est terminé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.