|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mâm
| plateau | | | Mâm son | | plateau laqué rouge | | | (giải phẫu học) Mâm xương chày | | plateau tibial | | | platine (de microscope) | | | plateforme (d'artillerie) | | | mâm cao cỗ đầy | | | repas copieux | | | mâm dưới | | | bas bout | | | Mâm trên | | | haut bout |
|
|
|
|